Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện đang trong quá trình chuyển đổi và nâng cấp, các doanh nghiệp đang chuyển sang bố trí sản xuất tự động. Tuy nhiên, đối với một số doanh nghiệp vừa và nhỏ, giá thành sản xuất mớirobot công nghiệpquá cao, áp lực tài chính đối với các doanh nghiệp này quá lớn. Nhiều công ty không được tài trợ tốt và mạnh như các công ty lớn. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chỉ cần một vài hoặc một robot công nghiệp, và với mức lương tăng vọt, robot công nghiệp cũ sẽ là lựa chọn tốt cho họ. Robot công nghiệp cũ không chỉ có thể lấp đầy khoảng trống của robot công nghiệp mới mà còn trực tiếp giảm giá xuống một nửa hoặc thậm chí thấp hơn, có thể giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoàn thành việc nâng cấp công nghiệp.
Hàng cũrobot công nghiệpthường được cấu thành từ thân robot và bộ phận tác động cuối. Trong quá trình ứng dụng robot công nghiệp cũ, thân robot thường được lựa chọn để đáp ứng các điều kiện sử dụng và bộ phận tác động cuối được tùy chỉnh cho các ngành công nghiệp và môi trường sử dụng khác nhau.
Khi lựa chọn thân robot, các thông số lựa chọn chính là các tình huống ứng dụng, bậc tự do, độ chính xác định vị lặp lại, tải trọng, bán kính làm việc và trọng lượng thân robot.
01
Tải trọng
Tải trọng là tải trọng tối đa mà robot có thể mang trong không gian làm việc của nó. Ví dụ, tải trọng này dao động từ 3Kg đến 1300Kg.
Nếu bạn muốn robot di chuyển phôi mục tiêu từ vị trí này sang vị trí khác, bạn cần chú ý thêm trọng lượng của phôi và trọng lượng của bộ kẹp robot vào khối lượng công việc của nó.
Một điều đặc biệt nữa cần chú ý là đường cong tải của robot. Tải trọng thực tế sẽ khác nhau ở các khoảng cách khác nhau trong phạm vi không gian.
02
Ngành ứng dụng robot công nghiệp
Nơi bạn sẽ sử dụng robot là điều kiện đầu tiên khi bạn chọn loại robot cần mua.
Nếu bạn chỉ muốn một robot nhỏ gọn để nhặt và đặt, robot scara là lựa chọn tốt. Nếu bạn muốn đặt các vật dụng nhỏ một cách nhanh chóng, robot Delta là lựa chọn tốt nhất. Nếu bạn muốn robot làm việc bên cạnh công nhân, bạn nên chọn một robot cộng tác.
03
Phạm vi chuyển động tối đa
Khi đánh giá ứng dụng mục tiêu, bạn nên hiểu khoảng cách tối đa mà robot cần đạt được. Việc lựa chọn robot không chỉ dựa trên tải trọng của nó – mà còn cần xem xét khoảng cách chính xác mà nó đạt được.
Mỗi công ty sẽ cung cấp một sơ đồ phạm vi chuyển động cho robot tương ứng, có thể được sử dụng để xác định xem robot có phù hợp với một ứng dụng cụ thể hay không. Phạm vi chuyển động theo chiều ngang của robot, hãy chú ý đến khu vực không hoạt động gần và phía sau robot.
Chiều cao thẳng đứng tối đa của robot được đo từ điểm thấp nhất mà robot có thể với tới (thường là bên dưới đế robot) đến chiều cao tối đa mà cổ tay có thể với tới (Y). Chiều cao ngang tối đa là khoảng cách từ tâm đế robot đến tâm điểm xa nhất mà cổ tay có thể với tới theo chiều ngang (X).
04
Tốc độ hoạt động
Tham số này có liên quan chặt chẽ đến từng người dùng. Trên thực tế, nó phụ thuộc vào thời gian chu kỳ cần thiết để hoàn thành thao tác. Bảng thông số kỹ thuật liệt kê tốc độ tối đa của mô hình robot, nhưng chúng ta nên biết rằng tốc độ hoạt động thực tế sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến tốc độ tối đa, xét đến gia tốc và giảm tốc từ điểm này đến điểm khác.
Đơn vị của thông số này thường là độ trên giây. Một số nhà sản xuất robot cũng chỉ ra gia tốc tối đa của robot.
05
Mức độ bảo vệ
Điều này cũng phụ thuộc vào mức độ bảo vệ cần thiết cho ứng dụng của robot. Robot làm việc với các sản phẩm liên quan đến thực phẩm, dụng cụ phòng thí nghiệm, dụng cụ y tế hoặc trong môi trường dễ cháy đòi hỏi các mức độ bảo vệ khác nhau.
Đây là tiêu chuẩn quốc tế và cần phải phân biệt mức độ bảo vệ cần thiết cho ứng dụng thực tế hoặc lựa chọn theo quy định của địa phương. Một số nhà sản xuất cung cấp các mức độ bảo vệ khác nhau cho cùng một mẫu robot tùy thuộc vào môi trường mà robot hoạt động.
06
Số bậc tự do (số trục)
Số lượng trục trong một robot quyết định mức độ tự do của nó. Nếu bạn chỉ thực hiện các ứng dụng đơn giản, chẳng hạn như nhặt và đặt các bộ phận giữa các băng tải, thì một robot 4 trục là đủ. Nếu robot cần làm việc trong một không gian nhỏ và cánh tay robot cần phải xoay và rẽ, thì một robot 6 trục hoặc 7 trục là lựa chọn tốt nhất.
Số lượng trục thường phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Cần lưu ý rằng nhiều trục không chỉ để linh hoạt.
Trên thực tế, nếu bạn muốn sử dụng robot cho các ứng dụng khác, bạn có thể cần nhiều trục hơn. Tuy nhiên, có những bất lợi khi có nhiều trục hơn. Nếu bạn chỉ cần 4 trục của robot 6 trục, bạn vẫn phải lập trình 2 trục còn lại.
07
Độ chính xác định vị lặp lại
Việc lựa chọn tham số này cũng phụ thuộc vào ứng dụng. Độ lặp lại là độ chính xác/chênh lệch của robot đạt đến cùng một vị trí sau khi hoàn thành mỗi chu kỳ. Nhìn chung, robot có thể đạt được độ chính xác dưới 0,5mm hoặc thậm chí cao hơn.
Ví dụ, nếu robot được sử dụng để sản xuất bảng mạch, bạn cần một robot có khả năng lặp lại cực cao. Nếu ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao, khả năng lặp lại của robot có thể không cao như vậy. Độ chính xác thường được biểu thị là “±” trong chế độ xem 2D. Trên thực tế, vì robot không tuyến tính, nên nó có thể ở bất kỳ đâu trong bán kính dung sai.
08 Dịch vụ sau bán hàng
Việc lựa chọn một robot công nghiệp cũ phù hợp là rất quan trọng. Đồng thời, việc sử dụng robot công nghiệp và bảo trì sau đó cũng là những vấn đề rất quan trọng. Việc sử dụng robot công nghiệp cũ không chỉ đơn giản là mua một con robot, mà còn đòi hỏi phải cung cấp các giải pháp hệ thống và một loạt các dịch vụ như đào tạo vận hành robot, bảo trì và sửa chữa robot. Nếu nhà cung cấp mà bạn chọn không thể cung cấp chế độ bảo hành hoặc hỗ trợ kỹ thuật, thì robot bạn mua rất có thể sẽ không hoạt động.
Thời gian đăng: 16-07-2024